Skip to content Skip to sidebar Skip to footer

5 Tiêu Chuẩn Xuất Khẩu Nông Sản Nhất Định Phải Biết

Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, góp phần đáng kể vào GDP và kim ngạch xuất khẩu. Tuy nhiên, để nông sản Việt Nam có thể chinh phục thị trường quốc tế, đặc biệt là những thị trường khắt khe như Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản, việc đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu là điều kiện tiên quyết. 

Tiêu chuẩn xuất khẩu nông sản

Một số tiêu chuẩn xuất khẩu nông sản được quan tâm nhiều nhất là: 

  • Tiêu chuẩn xuất khẩu nông sản sang Mỹ
  • Tiêu chuẩn xuất khẩu nông sản sang Nhật
  • Tiêu chuẩn xuất khẩu nông sản sang Châu Âu

Nhìn chung, có một số tiêu chuẩn bắt buộc phải có dù doanh nghiệp xuất khẩu nông sản sang thị trường nào. 

1. Tiêu chuẩn về chất lượng thương mại và ghi nhãn mác

Tiêu chuẩn về chất lượng thương mại và ghi nhãn mác là một trong những tiêu chuẩn quan trọng nhất mà doanh nghiệp xuất khẩu nông sản cần phải đáp ứng để có thể đưa sản phẩm của mình vào thị trường quốc tế. 

Các tiêu chuẩn này được quy định bởi các nước nhập khẩu nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm, bảo vệ người tiêu dùng và tạo sự cạnh tranh lành mạnh trên thị trường.

1.1 Tiêu chuẩn về chất lượng thương mại

Tiêu chuẩn chất lượng thương mại

Tiêu chuẩn về chất lượng thương mại bao gồm các yêu cầu về:

  • Đặc tính sản phẩm: Kích thước, hình dạng, màu sắc, độ chín, độ tươi, hàm lượng dinh dưỡng,…
  • Tình trạng sản phẩm: Không bị dập nát, thối rữa, nhiễm sâu bệnh, nấm mốc,…
  • Bao bì: Phù hợp với tính chất sản phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, có khả năng bảo quản sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
  • Cần có giấy chứng nhận cơ quan có thẩm quyền như GAP (Good Agricultural Practices, QS (Quality Scheme), Organic… tùy theo chất lượng sản phẩm. 

1.2 Tiêu chuẩn về ghi nhãn mác

Tiêu chuẩn về ghi nhãn mác bao gồm các yêu cầu về:

  • Nội dung: tên sản phẩm, tên nhà sản xuất, xuất xứ, ngày sản xuất, hạn sử dụng, định lượng, thành phần, hướng dẫn sử dụng, bảo quản, thông tin cảnh báo…
  • Ngôn ngữ: sử dụng ngôn ngữ chính thức của nước nhập khẩu hoặc ngôn ngữ dễ hiểu đối với người tiêu dùng.
  • Kích thước chữ: đủ lớn để người tiêu dùng dễ dàng đọc được.
  • Vị trí: được ghi rõ ràng trên bao bì sản phẩm.

1.3 Tiêu chuẩn môi trường và xã hội

Tiêu chuẩn về môi trường và xã hội yêu cầu:

  • Tiêu chuẩn môi trường: tập trung vào cách thức doanh nghiệp tác động đến môi trường.
    • Biến đổi khí hậu: Phát thải khí nhà kính, sử dụng năng lượng hiệu quả, đầu tư vào năng lượng tái tạo.
    • Quản lý chất thải: Giảm thiểu chất thải, tái chế, xử lý chất thải nguy hại.
    • Ô nhiễm môi trường: Chất lượng nước, chất lượng không khí, ô nhiễm đất.
    • Bảo tồn đa dạng sinh học: Bảo vệ môi trường sống tự nhiên, bảo tồn các loài nguy cấp.
  • Tiêu chuẩn xã hội tập trung vào cách thức doanh nghiệp đối xử với người lao động, cộng đồng và các bên liên quan khác.
    • Điều kiện lao động: An toàn lao động, sức khỏe nghề nghiệp, lương bổng hợp lý, thời gian làm việc hợp lý, quyền tự do lập hội và đàm phán tập thể.
    • Quyền con người: Không phân biệt đối xử, bình đẳng giới, chống bóc lột lao động trẻ em.
    • Phát triển cộng đồng: Hỗ trợ cộng đồng địa phương, đầu tư vào giáo dục và y tế.
    • Trách nhiệm đạo đức: Đạo đức kinh doanh, minh bạch, chống tham nhũng.
  • Có giấy chứng nhận cơ quan có thẩm quyền như Fair Trade, Rainforest Alliance

1.4 Tiêu chuẩn nhập khẩu của các quốc gia

  • FDA (Food and Drug Administration): Quy định của Hoa Kỳ về an toàn thực phẩm và dược phẩm.
  • EU Regulation: Quy định của Liên minh Châu Âu về an toàn thực phẩm và nông sản.
  • Japan’s MAFF (Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries): Quy định của Nhật Bản về an toàn thực phẩm và nhập khẩu nông sản.

2. Tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm

Tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm

  • Sản phẩm phải được sản xuất theo quy trình an toàn thực phẩm, đảm bảo vệ sinh an toàn từ khâu sản xuất, thu hoạch, bảo quản, vận chuyển đến khi tiêu thụ.
  • Phải đáp ứng các tiêu chuẩn về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất, kim loại nặng, vi sinh vật,… theo quy định của nước nhập khẩu.
  • Cần có giấy chứng nhận an toàn thực phẩm do cơ quan có thẩm quyền cấp HACCP, ISO 22000, FSSC 22000

3. Tiêu chuẩn về truy xuất nguồn gốc sản phẩm

Tiêu chuẩn về truy xuất nguồn gốc sản phẩm

Tiêu chuẩn về truy xuất nguồn gốc sản phẩm (Traceability) là một hệ thống cho phép theo dõi và xác định vị trí của sản phẩm từ khâu đầu vào (giống cây trồng, con giống) đến khâu tiêu thụ cuối cùng. 

Việc áp dụng tiêu chuẩn truy xuất nguồn gốc mang lại nhiều lợi ích cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và đảm bảo an toàn thực phẩm.

3.1 Các yêu cầu của hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm

  • Thu thập thông tin: thu thập đầy đủ và chính xác thông tin về sản phẩm tại tất cả các giai đoạn sản xuất, chế biến, vận chuyển và phân phối.
  • Lưu trữ thông tin: lưu trữ thông tin một cách an toàn và bảo mật trong suốt vòng đời của sản phẩm.
  • Truy cập thông tin: Cung cấp thông tin truy xuất nguồn gốc cho các bên liên quan một cách nhanh chóng và dễ dàng khi cần thiết.

3.2 Các phương pháp truy xuất nguồn gốc sản phẩm

Có nhiều phương pháp truy xuất nguồn gốc sản phẩm khác nhau, bao gồm:

  • Mã vạch: Sử dụng mã vạch để lưu trữ thông tin về sản phẩm.
  • Chip RFID: Sử dụng chip RFID để lưu trữ thông tin về sản phẩm và theo dõi vị trí của sản phẩm.
  • Giấy tờ: Sử dụng giấy tờ để lưu trữ thông tin về sản phẩm.
  • Hệ thống quản lý truy xuất nguồn gốc: sử dụng hệ thống quản lý truy xuất nguồn gốc chuyên dụng để lưu trữ và quản lý thông tin về sản phẩm.

4. Tiêu chuẩn về kiểm dịch thực vật

Tiêu chuẩn về kiểm dịch

  • Sản phẩm phải được kiểm dịch thực vật trước khi xuất khẩu để đảm bảo không mang mầm bệnh sang nước nhập khẩu.
  • Cần có giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật do cơ quan kiểm dịch thực vật cấp.
  • Phải tuân thủ các quy định về kiểm dịch thực vật của nước nhập khẩu, ví dụ như quy định về xử lý kiểm dịch đối với một số loại sản phẩm cụ thể.

5. Tiêu chuẩn về khai báo hải quan

Khai báo hải quan là thủ tục bắt buộc đối với tất cả các lô hàng xuất khẩu, bao gồm cả nông sản. Việc khai báo hải quan chính xác và đầy đủ giúp đảm bảo lô hàng được thông quan nhanh chóng, thuận lợi và tránh những rủi ro tiềm ẩn như phạt tiền, tạm giữ hàng hóa,…

Tiêu chuẩn về khai báo hải quan

  • Doanh nghiệp xuất khẩu phải khai báo đầy đủ, chính xác thông tin về sản phẩm khi xuất khẩu, bao gồm tên sản phẩm, mã HS, số lượng, trọng lượng, giá trị,…
  • Cần tuân thủ các quy định về thủ tục hải quan của nước nhập khẩu.
  • Phải chuẩn bị đầy đủ các hồ sơ hải quan cần thiết, bao gồm tờ khai xuất khẩu, hóa đơn thương mại, chứng nhận kiểm dịch thực vật, chứng nhận an toàn thực phẩm,…

Quy trình khai báo hải quan xuất khẩu nông sản bao gồm các bước sau:

  • Chuẩn bị hồ sơ: Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các hồ sơ cần thiết theo quy định của pháp luật hải quan.
  • Khai báo hải quan điện tử: Doanh nghiệp truy cập hệ thống khai báo hải quan điện tử của Hải quan Việt Nam và thực hiện khai báo thông tin về lô hàng.
  • Nộp hồ sơ: Doanh nghiệp nộp hồ sơ khai báo hải quan và các chứng từ kèm theo cho cơ quan hải quan.
  • Kiểm tra và thông quan: Cơ quan hải quan kiểm tra hồ sơ và thực hiện thông quan nếu hồ sơ hợp lệ.

6. Một số tiêu chuẩn khác

Ngoài ra, một số nước còn có các tiêu chuẩn riêng về nông sản xuất khẩu. Doanh nghiệp xuất khẩu nông sản cần tìm hiểu kỹ về tiêu chuẩn nhập khẩu nông sản của thị trường mà mình hướng đến như: các tiêu chuẩn này để đảm bảo sản phẩm của mình đáp ứng được tất cả các yêu cầu.

Kết luận:

Việc đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu là điều kiện tiên quyết để nông sản Việt Nam có thể xuất khẩu sang các nước. Doanh nghiệp xuất khẩu cần chủ động tìm hiểu và cập nhật các tiêu chuẩn mới nhất để đảm bảo sản phẩm của mình luôn đáp ứng được các yêu cầu của thị trường quốc tế.

Nếu bạn muốn tham tìm hiểu thêm về tiêu chuẩn hữu cơ của các nước, hoặc kỹ thuật trồng trọt, hãy theo dõi fanpage của Vasus tại đây.

Copyright Vasus
Liên Hệ Qua Messenger
Liên Hệ Qua Zalo
Liên Hệ Qua Hotline