Skip to content Skip to sidebar Skip to footer

Đa Dạng sinh học: Nền Tảng Của Nông Nghiệm Bền Vững

Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho con người. Tuy nhiên, hoạt động nông nghiệp cũng có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là đa dạng sinh học. Đa dạng sinh học là nền tảng cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho con người. 

Bài viết này VASUS sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đa dạng sinh học, vai trò và tầm quan trọng của nó đối với nông nghiệp.

1. Khái niệm về đa dạng sinh học

Khái niệm về đa dạng sinh học lần đầu được xuất hiện vào năm 1988 trong tác phẩm “Biodiversity” của tác giả Edward Osborne Wilson (nhà sinh vật học người Mỹ). Sau đó, trải qua nhiều công trình nghiên cứu thì đa dạng sinh học được nhiều quốc gia quy định là vấn đề của pháp luật.

Đa dạng sinh học trở thành vấn đề pháp lý quốc tế theo Công Ước về đa dạng sinh học 1992 với 150 quốc gia ký kết (trong đó Việt Nam ký kết ngày 16/11/1994). Theo Điều 2 Công ước thì khái niệm về đa dạng được đề cập như sau:

“Ða dạng sinh học có nghĩa là tính (đa dạng) biến thiên giữa các sinh vật sống của tất cả các nguồn bao gồm các hệ sinh thái tiếp giáp, trên cạn, biển, các hệ sinh thái thuỷ vực khác và các tập hợp sinh thái mà chúng là một phần. Tính đa dạng này thể hiện ở trong mỗi bộ loài, giữa các loài và các hệ sinh học.”

2. Phân loại đa dạng sinh học

Phân loại đa dạng sinh học

  • Đa dạng sinh học ở cấp độ gen: Sự đa dạng về vật liệu di truyền trong quần thể hoặc loài. Bao gồm tất cả các gen, các nhiễm sắc thể, ADN có trong các cá thể của các loài thực vật, động vật, nấm và vi sinh vật giúp tạo ra nét đặc trưng riêng biệt và đa dạng của từng loài.

Ví dụ: một loài cây trồng có thể có nhiều giống với những đặc điểm di truyền khác nhau, giúp chúng thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau.

  • Đa dạng sinh học ở cấp độ loài: Số lượng loài và sự phong phú của các loài trong một hệ sinh thái. 

Ví dụ: một khu rừng nhiệt đới có thể có hàng nghìn loài cây, động vật và vi sinh vật khác nhau.

  • Đa dạng sinh học ở cấp độ hệ sinh thái: sự đa dạng, phong phú về mối quan hệ tương tác với nhau giữa các quần thể sinh vật, động vật, các quá trình sinh học đối với hệ sinh thái.

Ví dụ: một khu vực có thể bao gồm nhiều hệ sinh thái khác nhau như rừng, đồng cỏ, sông hồ, ao hồ.

3. Vai trò và tầm quan trọng của đa dạng sinh học đối với nông nghiệp:

  • Cung cấp nguồn gen: Đa dạng sinh học là nguồn cung cấp dồi dào các nguồn gen cho các giống cây trồng và vật nuôi mới. Các nhà khoa học có thể sử dụng các nguồn gen này để lai tạo ra các giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao, chất lượng tốt, khả năng chống chịu sâu bệnh, hạn hán, biến đổi khí hậu tốt hơn. 

Ví dụ, các nhà khoa học đã sử dụng nguồn gen của lúa hoang dã để lai tạo ra các giống lúa mới có khả năng chống chịu mặn tốt hơn, giúp người dân ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long có thể sản xuất lúa trên đất nhiễm mặn.

Vai trò của đa dạng sinh học

  • Thúc đẩy thụ phấn: Các loài côn trùng thụ phấn như ong, bướm đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn cho cây trồng, góp phần tăng năng suất cây trồng. Theo ước tính, khoảng 75% các loại cây trồng phụ thuộc vào hoạt động thụ phấn của côn trùng. 

Ví dụ, ong mật đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn cho các loại cây ăn quả như xoài, nhãn, vải.

  • Kiểm soát dịch hại: Các loài thiên địch như ong bắp cày, chim, dơi giúp kiểm soát quần thể sâu bệnh hại, giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học. Việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học quá mức có thể gây hại cho môi trường và sức khỏe con người. 

Ví dụ, ong bắp cày ký sinh giúp kiểm soát quần thể sâu đục thân lúa, góp phần giảm thiểu thiệt hại do sâu bệnh gây ra cho cây lúa.

  • Cải thiện chất lượng đất: Các vi sinh vật trong đất giúp phân hủy xác bã hữu cơ, cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng, cải thiện cấu trúc đất và tăng độ phì nhiêu. Đất có độ phì nhiêu cao sẽ giúp cây trồng phát triển tốt hơn, cho năng suất cao hơn.
  • Điều hòa khí hậu: Rừng và các hệ sinh thái tự nhiên giúp điều hòa khí hậu, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, gây ra hạn hán, lũ lụt và các hiện tượng thời tiết cực đoan khác.
  • Bảo vệ nguồn nước: Hệ sinh thái ven sông, hồ, ao giúp lọc nước, bảo vệ nguồn nước sạch. Nước sạch là nguồn tài nguyên thiết yếu cho sản xuất nông nghiệp và đời sống con người.

Đa dạng sinh học là tài sản vô giá cần được bảo vệ và phát huy hiệu quả trong nông nghiệp. Việc áp dụng các giải pháp duy trì và bảo vệ đa dạng sinh học sẽ góp phần thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững, đảm bảo an ninh lương thực và bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.

Hãy theo dõi VASUS để cập nhật nhiều thông tin hữu ích về nông nghiệp và liên hệ chúng tôi nếu bạn cần tư vấn kỹ thuật trồng trọt.

Copyright Vasus
Liên Hệ Qua Messenger
Liên Hệ Qua Zalo
Liên Hệ Qua Hotline