Skip to content Skip to sidebar Skip to footer

Khám Phá Tiềm Năng Xuất Khẩu Nông Sản Việt Nam

Việt Nam là một quốc gia nông nghiệp với nhiều lợi thế trong việc sản xuất và xuất khẩu nông sản. Nhờ vào điều kiện tự nhiên thuận lợi và nền nông nghiệp phát triển, Việt Nam đã trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới. Hãy cùng VASUS tìm hiểu về xuất khẩu nông sản, bao gồm các loại nông sản chính, kim ngạch xuất khẩu, thực trạng hiện tại và các chính sách hỗ trợ từ chính phủ.

1. Kim Ngạch Xuất Khẩu Nông Sản Việt Nam

Kim ngạch xuất khẩu nông sản của Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc trong những năm gần đây. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản Việt Nam đạt hơn 53 tỷ USD vào năm 2023, trong đó riêng mặt hàng nông sản là hơn 27 tỷ USD. Đây là con số ấn tượng, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp và khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Trong đó, các mặt hàng chủ lực như gạo, cà phê, hạt điều, hạt tiêu, chè, cao su, rau quả, sắn, chăn nuôi, gỗ và thủy sản đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu. Chỉ tính riêng gạo, kim ngạch xuất khẩu đã đạt trên 4,78 tỷ USD. Cà phê cũng không kém cạnh với kim ngạch xuất khẩu đạt gần 4,18 tỷ USD. Thủy sản, đặc biệt là tôm và cá tra, đóng góp khoảng 3,38 và 1,71 tỷ USD vào tổng kim ngạch.

Việt Nam có rất nhiều loại nông sản nổi tiếng và được xuất khẩu rộng rãi. Dưới đây là danh sách 10 loại nông sản xuất khẩu hàng đầu của Việt Nam:

cà phê

 

kim ngạch xuất khẩu - VASUS

kim ngạch xuất khẩu nông sản Việt Nam

3. Thực Trạng Xuất Khẩu Nông Sản Việt Nam Hiện Nay

3.1 Những Thành Tựu Đạt Được

Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong lĩnh vực xuất khẩu nông sản. Các sản phẩm nông sản của Việt Nam không chỉ đảm bảo về số lượng mà còn ngày càng nâng cao về chất lượng, đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế. Một số thành tựu nổi bật bao gồm:

Tăng trưởng kinh tế: Xuất khẩu nông sản đóng góp lớn vào GDP quốc gia. Việc xuất khẩu không chỉ mang lại ngoại tệ mà còn thúc đẩy sản xuất trong nước, tạo thêm việc làm và thu nhập cho nông dân và các doanh nghiệp liên quan.

Mở rộng thị trường xuất khẩu: Nông sản Việt Nam hiện đã có mặt tại hơn 180 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.
Nâng cao chất lượng sản phẩm: Nhờ vào việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalG.A.P, VietG.A.P, sản phẩm nông sản Việt Nam ngày càng được người tiêu dùng quốc tế tin tưởng và lựa chọn.

Thúc đẩy cải tiến kỹ thuật và quản lý: Để đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế, các doanh nghiệp và nông dân buộc phải cải tiến kỹ thuật sản xuất, nâng cao chất lượng quản lý và áp dụng các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.

Tăng cường vị thế quốc gia trên trường quốc tế: Các sản phẩm nông sản chất lượng cao được xuất khẩu thành công góp phần nâng cao hình ảnh và vị thế của quốc gia trên thị trường quốc tế. Điều này có thể dẫn đến sự hợp tác, đầu tư từ các nước khác vào nông nghiệp và các lĩnh vực liên quan.

Tạo động lực phát triển các ngành liên quan: Xuất khẩu nông sản không chỉ thúc đẩy ngành nông nghiệp mà còn tạo động lực phát triển cho các ngành công nghiệp, dịch vụ  liên quan như chế biến, đóng gói, logistics, và dịch vụ.

Cải thiện đời sống nông dân: Thu nhập từ xuất khẩu nông sản giúp cải thiện đời sống của nông dân, tạo điều kiện cho họ đầu tư vào giáo dục, y tế và các lĩnh vực khác, nâng cao chất lượng cuộc sống và phúc lợi xã hội.

nâng cao chất lượng sản phẩm

3.2 Những Thách Thức Còn Tồn Tại

Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng xuất khẩu nông sản Việt Nam vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức:

Biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu ảnh hưởng lớn đến sản xuất nông nghiệp, gây ra tình trạng hạn hán, lũ lụt, làm giảm năng suất và chất lượng nông sản.

Cạnh tranh quốc tế: Cạnh tranh ngày càng khốc liệt từ các quốc gia xuất khẩu mặt hàng nông sản tương tự Việt Nam như Thái Lan, Ấn Độ, Brazil… Ngoài ra sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia có nền nông nghiệp phát triển hơn có thể khiến các nước đang phát triển gặp khó khăn trong việc duy trì và mở rộng thị trường.

Rào cản thương mại: Các rào cản kỹ thuật, hàng rào thuế quan và phi thuế quan từ các thị trường nhập khẩu, đặc biệt là các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản.

Quản lý chất lượng: Một số sản phẩm nông sản Việt Nam còn chưa đảm bảo về chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm, gây ảnh hưởng đến uy tín và khả năng cạnh tranh. Đáp ứng được các tiêu chuẩn này đòi hỏi sự cải tiến liên tục về kỹ thuật sản xuất, quy trình chế biến và kiểm soát chất lượng.

Chi phí logistics và vận chuyển: Chi phí vận chuyển nông sản, đặc biệt là đối với các nước không có hạ tầng logistics phát triển, có thể rất cao. Điều này làm giảm tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế. Hơn nữa trong bối cảnh các cung đường vận chuyển chính bị ảnh hưởng như căng thẳng tại Biển Đỏ khiến chi phí logistic tăng cao 80%- thậm chí 300%, gây khó khăn cho các nhà xuất khẩu nông sản.

Tài chính và đầu tư: Nhiều doanh nghiệp nông nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn để đầu tư vào công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng sản xuất. Thiếu vốn cũng làm hạn chế khả năng đầu tư vào các hoạt động marketing và quảng bá sản phẩm ở thị trường quốc tế.

Khả năng bảo quản và chế biến: Nhiều loại nông sản dễ bị hư hỏng nếu không được bảo quản đúng cách. Thiếu các công nghệ và cơ sở hạ tầng bảo quản, chế biến hiện đại có thể làm giảm giá trị và chất lượng của nông sản xuất khẩu.

Quản lý chất lượng nông sản

4. Chính Sách Hỗ Trợ Xuất Khẩu Nông Sản

Để thúc đẩy xuất khẩu nông sản, Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ:

4.1 Chính Sách Hỗ Trợ Tài Chính

  • Hỗ trợ tín dụng: Các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản được hỗ trợ vay vốn với lãi suất ưu đãi để đầu tư vào sản xuất, chế biến và xuất khẩu.
  • Hỗ trợ bảo hiểm rủi ro xuất khẩu: Doanh nghiệp được hỗ trợ bảo hiểm rủi ro mất mát, hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  • Giảm thuế: Các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản được giảm thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu nguyên liệu sản xuất, giúp giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh.
  • Ưu đãi thuế trong nông nghiệp: miễn, giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp, thuế suất thấp cho doanh nghiệp, thuế VAT cho các sản phẩm nông nghiệp chỉ từ 0-5

4.2 Chính Sách Hỗ Trợ Kỹ Thuật

  • Đào tạo nhân lực: Chính phủ tổ chức các chương trình đào tạo, nâng cao kỹ năng cho lao động trong ngành nông nghiệp và xuất khẩu.
  • Chuyển giao công nghệ: Hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận và ứng dụng các công nghệ tiên tiến trong sản xuất, chế biến và bảo quản nông sản.

ứng dụng công nghệ cao vào nông nghiệp

4.3 Chính Sách Hỗ Trợ Thị Trường

  • Mở rộng thị trường xuất khẩu: Chính phủ đẩy mạnh các hoạt động xúc tiến thương mại, tìm kiếm và mở rộng thị trường xuất khẩu mới.
  • Thương hiệu quốc gia: Xây dựng và phát triển thương hiệu nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
  • Tư vấn xuất khẩu: Tư vấn, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc nghiên cứu và phân tích thị trường, xây dựng chiến lược xuất khẩu hiệu quả.

4.4 Phát triển hạ tầng logistics

  • Đầu tư cơ sở hạ tầng: Nâng cấp hạ tầng giao thông, kho bãi, cảng biển và các trung tâm logistics để giảm chi phí vận chuyển và tăng cường hiệu quả xuất khẩu.
  • Phát triển hệ thống bảo quản: Đầu tư vào hệ thống kho lạnh, kho bảo quản hiện đại để đảm bảo chất lượng nông sản trong quá trình vận chuyển và xuất khẩu.

4.5 Chính sách xúc tiến thương mại:

  • Tổ chức hội chợ và triển lãm: Tổ chức các hội chợ, triển lãm nông sản quốc tế để giới thiệu sản phẩm và tìm kiếm thị trường xuất khẩu mới.
  • Hỗ trợ marketing: Hỗ trợ các doanh nghiệp xây dựng thương hiệu, quảng bá sản phẩm nông sản trên thị trường quốc tế thông qua các chương trình marketing và xúc tiến thương mại.

4.6 Hợp tác quốc tế:

  • Đàm phán và ký kết hiệp định thương mại: Đàm phán, ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) để mở rộng thị trường xuất khẩu và giảm các rào cản thương mại.
  • Hợp tác kỹ thuật: Hợp tác với các tổ chức quốc tế và các quốc gia tiên tiến để học hỏi kinh nghiệm và nhận hỗ trợ kỹ thuật trong sản xuất và xuất khẩu nông sản.

4.7 Đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm:

  • Xây dựng và áp dụng tiêu chuẩn: Xây dựng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm theo các yêu cầu quốc tế, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng các tiêu chuẩn này.
  • Giám sát và kiểm tra chất lượng: Tăng cường công tác giám sát, kiểm tra chất lượng sản phẩm nông sản xuất khẩu để đảm bảo đáp ứng các quy định của thị trường nhập khẩu.

5. Định Hướng Phát Triển Xuất Khẩu Nông Sản Việt Nam

Để tiếp tục phát triển ngành xuất khẩu nông sản, Việt Nam cần tập trung vào các định hướng sau:

  • Nâng cao chất lượng sản phẩm: Tăng cường áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế, cải thiện quy trình sản xuất và chế biến để nâng cao chất lượng nông sản.
  • Phát triển nông sản hữu cơ: Đẩy mạnh phát triển nông sản hữu cơ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về sản phẩm an toàn, thân thiện với môi trường.
  • Ứng dụng công nghệ cao: Tăng cường ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất, chế biến và bảo quản nông sản để nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị gia tăng.
  • Tăng cường xúc tiến thương mại: Đẩy mạnh các hoạt động xúc tiến thương mại, tìm kiếm và mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt là các thị trường tiềm năng và khó tính.
  • Phát triển chuỗi giá trị: Phát triển chuỗi giá trị từ sản xuất đến tiêu thụ, đảm bảo sản phẩm nông sản đạt tiêu chuẩn và chất lượng cao nhất khi đến tay người tiêu dùng.

Kết Luận

Xuất khẩu nông sản là một trong những ngành kinh tế quan trọng của Việt Nam, đóng góp lớn vào GDP và giải quyết việc làm cho hàng triệu lao động. Để duy trì và phát triển ngành này, cần có sự chung tay trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng thị trường và ứng dụng công nghệ cao. Với những chính sách hỗ trợ hiệu quả và định hướng phát triển rõ ràng, xuất khẩu nông sản Việt Nam sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, góp phần nâng cao vị thế của nông sản Việt trên thị trường quốc tế.

Mong là bài viết này sẽ giúp bạn có thêm những thông tin thú vị và bổ ích về ngành nông nghiệp, hãy liên hệ VASUS nếu bạn cần tư vấn thêm nhé!

Copyright Vasus
Liên Hệ Qua Messenger
Liên Hệ Qua Zalo
Liên Hệ Qua Hotline